Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
belongings
beloved
below
belt
belt-line
beltane
belting
belvedere
bemire
bemoan
bemuse
ben
bench
bench dog
benchmark
benchmark program
benchmark test
bend
bender
bending
bendy
beneath
benedick
benedictine
benediction
benedictory
benefaction
benefactor
benefactress
benefice
belongings
/bi'lɔɳiɳz/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
bà con họ hàng (của ai)
những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)