Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
teddy boy
tedious
tediously
tediousness
tedium
tee
tee-hee
tee-shirt
teem
teemful
teeming
teen
teen-age
teen-ager
teenage
teenaged
teenager
teener
teens
teensy
teensy-weensy
teeny
teeny-bopper
teeny-weeny
teepee
teer
teeter
teeth
teethe
teething
teddy boy
danh từ
thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn)