Bàn phím:
Từ điển:
 
tear /tiə/

danh từ, (thường) số nhiều

  • nước mắt, lệ
    • to shed tears: rơi lệ, nhỏ lệ
    • to weep tears of joy: mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
    • to move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắt
    • to keep back one's tears: cầm nước mắt
    • full of tears; wet will tears: đẫm nước mắt
  • giọt (nhựa...)

danh từ

  • chỗ rách, vết rách
  • (thông tục) cơn giận dữ
  • (thông tục) cách đi mau
    • to go full tears: đi rất mau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa

ngoại động từ tore; torn

  • xé, làm rách
    • to tear a piece of paper in two: xé một tờ giấy làm đôi
    • an old and torn coat: một cái áo cũ rách
  • làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu
    • to one's hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay
  • kéo mạnh, giật
    • to tear one's hair: giật tóc, bứt tóc

nội động từ

  • rách, xé
    • paper tears easily: giấy dễ rách

Idioms

  1. to tear along
    • chạy nhanh, đi gấp
  2. to tear at
    • kéo mạnh, giật mạnh
  3. to tear away
    • chạy vụt đi, lao đi
    • giật cướp đi
  4. to tear down
    • giật xuống
    • chạy nhanh xuống, lao xuống
  5. to tear in and out
    • ra vào hối hả; lao vào lao ra
  6. to tear off
    • nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
    • lao đi
  7. to tear out
    • nhổ ra, giật ra, xé ra
  8. to tear up
    • xé nát, nhổ bật, cày lên
  9. to tear up and down
    • lên xuống hối hả, lồng lộn
  10. to tear oneself away
    • tự tách ra, dứt ra, rời đi