Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàm hồ
hầm hơi
hầm hừ
hầm lò
hàm lượng
hầm mỏ
hầm mộ
hàm oan
hàm răng
hàm số
hàm súc
hàm thiếc
hàm thụ
hàm tiếu
hầm trú ẩn
hàm ý
hẩm
hẩm hiu
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hãm tài
hám
hạm
hạm đội
hậm hà hậm hực
hậm họe
hậm hực
hạm trưởng
han
hàm hồ
Vague, not founded on facts, ill-founded
Phán đoán hàm hồ
:
To make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts
Một nhân xét hàm hồ
:
An ill-founded observation