Bàn phím:
Từ điển:
 
contredit

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) phản chứng
  • (văn học) sự bác lại
    • Affirmation sujette à contredit: lời khẳng định có thể bị bác lại
    • sans contredit: chắc chắn
    • Il est sans contredit le meilleur élève de la classe: nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp