|
tea /ti:/
danh từ
- cây chè
- chè, trà; nước chè, nước trà
- to drink tea: uống trà
- weak tea: trà loãng
- strong tea: trà đậm
- tiệc trà, bữa trà
Idioms
-
husband's tea
- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
-
I don't eat tea
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
nội động từ
ngoại động từ
|