Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
taxon
taxonomic
taxonomical
taxonomist
taxonomy
taxpayer
tb
tbsp
tcp
tea
tea-bag
tea-basket
tea-break
tea-caddy
tea-cake
tea-chest
tea-cloth
tea-cosy
tea-dance
tea-drinker
tea-fight
tea-garden
tea-gown
tea-house
tea-kettle
tea-leaf
tea-party
tea-room
tea-service
tea-set
taxon
danh từ
số nhiều taxa
sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại