Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hầm
hàm
hàm ân
hàm ếch
hàm giả
hầm hầm
hầm hào
hầm hập
hầm hè
hàm hồ
hầm hơi
hầm hừ
hầm lò
hàm lượng
hầm mỏ
hầm mộ
hàm oan
hàm răng
hàm số
hàm súc
hàm thiếc
hàm thụ
hàm tiếu
hầm trú ẩn
hàm ý
hẩm
hẩm hiu
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hầm
noun
trench; vault; cellar
hầm rượu
:
wine-cellar
verb
to stew; to braise; to simmer
hầm thịt bò
:
to stew beef to bake; to kiln
hầm gạch
:
to bake bricks