Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hâm mộ
ham muốn
ham thích
hầm
hàm
hàm ân
hàm ếch
hàm giả
hầm hầm
hầm hào
hầm hập
hầm hè
hàm hồ
hầm hơi
hầm hừ
hầm lò
hàm lượng
hầm mỏ
hầm mộ
hàm oan
hàm răng
hàm số
hàm súc
hàm thiếc
hàm thụ
hàm tiếu
hầm trú ẩn
hàm ý
hẩm
hẩm hiu
hâm mộ
verb
to like; to have admiration