Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tartness
tartufe
tartuffe
tarzan
task
task force
tasker
taskmaster
taskmistress
taskwork
tass
tassel
tasseled
tasselled
tastable
taste
taste-bud
tasteful
tastefully
tastefulness
tasteless
tastelessly
tastelessness
taster
tastily
tastiness
tasting
tasty
tat
tatar
tartness
/'tɑ:tnis/
danh từ
tính chua, vị chua; vị chát
(nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
tính hay cáu gắt, tính quàu quạu