Bàn phím:
Từ điển:
 

løype s.f. (1øyp|a, -er, -ene)

Đường được đánh dấu để dùng vào một mục đích nào đó.
- Løypa går gjennom et vanskelig terreng.
-
lysløype Đường được đánh dấu bằng đèn.
-
skiløype Đường được đánh dấu để trượt tuyết.