Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tarry
tarrying
tarsal
tarsi
tarsus
tart
tartan
tartane
tartar
tartar sauce
tartarean
tartarian
tartaric
tartaric acid
tartish
tartlet
tartness
tartufe
tartuffe
tarzan
task
task force
tasker
taskmaster
taskmistress
taskwork
tass
tassel
tasseled
tasselled
tarry
/'tɑ:ri/
tính từ
giống nhựa, giống hắc ín
quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
nội động từ
(văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
chậm, trễ
(+ for) đợi chờ