Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hãi hùng
hái
hại
hâm
ham
ham chuộng
hâm hẩm
hâm hấp
ham mê
hâm mộ
ham muốn
ham thích
hầm
hàm
hàm ân
hàm ếch
hàm giả
hầm hầm
hầm hào
hầm hập
hầm hè
hàm hồ
hầm hơi
hầm hừ
hầm lò
hàm lượng
hầm mỏ
hầm mộ
hàm oan
hàm răng
hãi hùng
Fearful, frightening.
"Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du)
:
The journey on thew uneven forest path was really fearful