Bàn phím:
Từ điển:
 
contrebalancer

ngoại động từ

  • cân bằng với, cân với
    • Un poids qui en contrebalance un autre: một quả cân cân bằng với một quả khác
  • sánh với, ngang với; bù cho
    • Les avantages contrebalancent les inconvénients: lợi bù hại