Bàn phím:
Từ điển:
 
taper /'teipə/

danh từ

  • cây nến nhỏ

tính từ

  • vuốt, thon, nhọn, búp măng
    • taper fingers: ngón tay búp măng

động từ

  • vuốt thon, thon hình búp măng