Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tannoy
tansy
tanta
tantalise
tantalization
tantalize
tantalizer
tantalizing
tantalum
tantalus
tantamount
tantivy
tantony
tantra
tantrum
tao
taoism
taoist
tap
tap-bolt
tap-bond
tap-borer
tap-dance
tap-dancer
tap-dancing
Tap issue
tap-root
tap-water
tapas
tape
tannoy
danh từ
hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp )
hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng)