Bàn phím:
Từ điển:
 
tankage /'tæɳkidʤ/

danh từ

  • sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
  • phí tổn bảo quản trong thùng
  • sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
  • chất lắng đọng trong thùng
  • (nông nghiệp) bã làm phân