Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tankage
tankard
tanker
tankful
tankhead
tankman
tankproof
tanna
tannage
tanner
tannery
tannic
tannin
tanning
tannoy
tansy
tanta
tantalise
tantalization
tantalize
tantalizer
tantalizing
tantalum
tantalus
tantamount
tantivy
tantony
tantra
tantrum
tao
tankage
/'tæɳkidʤ/
danh từ
sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
phí tổn bảo quản trong thùng
sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
chất lắng đọng trong thùng
(nông nghiệp) bã làm phân