Bàn phím:
Từ điển:
 
tangible /'tændʤəbl/

tính từ

  • có thể sờ mó được, hữu hình
    • tangible world: thế giới hữu hình
  • đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
    • tangible proofs: những bằng chứng rõ ràng