Bàn phím:
Từ điển:
 
tandem /'tændəm/

danh từ

  • xe hai ngựa thắng con trước con sau
  • xe tăngđem, xe đạp hai người đạp

tính từ & phó từ

  • bộ đôi cái trước cái sau
    • to drive tandem: thắng ngựa con trước con sau