Bàn phím:
Từ điển:
 
tameness /'teimlis/

danh từ

  • tính thuần; tính dễ bảo
  • tính nhát gan, tính non gan
  • tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)