Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tamely
tameness
tamer
tamil
tamis
tammy
tamp
tamper
tamper-proof
tamperer
tampering
tamping
tampion
tampon
tamtam
tan
tan-bark
tan-house
tan-yard
tana
tanadar
tandem
tandoori
tang
t'ang
tangency
Tangency equilibrium
tangent
tangential
tangerine
tamely
phó từ
thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
<đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
đã trồng trọt (đất)
bị chế ngự, bị thuần phục
tẻ, nhạt nhẽo, vô vị