Bàn phím:
Từ điển:
 
tamely

phó từ

  • thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
  • <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
  • đã trồng trọt (đất)
  • bị chế ngự, bị thuần phục
  • tẻ, nhạt nhẽo, vô vị