Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tamable
tamal
tamarack
tamarind
tamarisk
tambour
tambour-frame
tambour-work
tambourine
tame
tameable
tameless
tamely
tameness
tamer
tamil
tamis
tammy
tamp
tamper
tamper-proof
tamperer
tampering
tamping
tampion
tampon
tamtam
tan
tan-bark
tan-house
tamable
/'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/
tính từ
có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)
có thể chế ngự được (dục vọng...)