|
tally /'tæli/
danh từ
- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)
- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)
- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu
- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)
- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ
ngoại động từ
- kiểm (tên, hàng hoá...)
- gắn nhãn, đeo biển vào
- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)
nội động từ
- kiểm, đếm
- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
- what you say doesn't tally with what he told me: điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi
|