Bàn phím:
Từ điển:
 
ace /eis/

danh từ

  • (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
    • duece ace: một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)
  • phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
  • (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)
  • chút xíu
    • to be within an ace of death: suýt nữa thì chết

Idioms

  1. ace in the hole
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
    • người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
  2. the ace of aces
    • phi công ưu tú nhất
    • người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
  3. the ace of trumps
    • quân bài chủ cao nhất
  4. to have an ace up one's sleeve
    • giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  5. to trump somebody's ace
    • cắt quân át của ai bằng bài chủ
    • gạt được một đòn ác hiểm của ai
ace
  • (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)