Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
talking
talking-picture
talking-point
talking-shop
talking-to
talky
tall
tallboy
tallish
tallness
tallow
tallow-chandler
tallow-face
tallowy
tally
tally-ho
tally-sheet
tally-shop
tally trade
tallyman
talmud
talon
talus
tam-o'-shanter
tamable
tamal
tamarack
tamarind
tamarisk
tambour
talking
/'tɔ:kiɳ/
danh từ
sự nói
câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
tính từ
nói được, biết nói
talking bird
:
chim biết nói
biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
talking eyes
:
những con mắt nhìn có ý tứ