Bàn phím:
Từ điển:
 

angrep s.n. (angrep|et, -, -a/-ene)

Sự tấn công, đột kích, công kích.
- Å forsvare seg mot et angrep
- Angrep er det beste forsvar.
Tấn công là phương cách phòng thủ hữu hiệu nhất.
- Å gå til angrep på noe(n) Tấn công, công kích việc gì (ai).
- angrepskrig s.m. Chiến tranh tấn công.
- lynangrep Cuộc tấn công chớp nhoáng