Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bạt ngàn
bâu
bâu
bàu
bầu
bầu
Bàu Cạn
Bàu Đồn
Bàu Hàm
Bàu Lâm
Bàu Năng
Bầu Nhan Uyên
Bàu Sen
bầu trời
bấu
báu vật
bậu
bay
bây
bây bẩy
bay buộc
bay bướm
bây giờ
bay hơi
bay nhảy
bầy
bày
bày biện
bày đặt
bầy hầy
bạt ngàn
t. Nhiều vô kể và trên một diện tích rất rộng. Rừng núi bạt ngàn. Lúa tốt bạt ngàn.