Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accustomed
ace
acellular
acentral
acentric
acephalous
acerate
acerbate
acerbic
acerbically
acerbity
acerose
acerous
acervate
acervuline
acescent
acetabuliform
acetabulum
acetate
acetate film
acetic
acetic acid
acetification
acetifier
acetify
acetone
acetonic
acetous
acetylen
acetylene
accustomed
/ə'kʌstəmd/
tính từ
quen với; thành thói quen, thành thường lệ
to be accustomed to rise early
:
quen với dậy sớm
to be (get, become) accustomed to the new mode of life
:
quen với nếp sống mới