lykt s.fm. (lykt|a/-en, -er, -ene)
Đèn. - Han tente lykten for å se bedre.
- Forestillingen har gått for rød lykt i flere uker. Buổi trình diễn đã bán hết vé trong nhiều tuần lễ liên tiếp. - å lete med lys og lykte Tìm đi tìm lại một cách kỹ càng.
- billykt Đèn xe hơi.
- frontlykt Đèn trước xe hơi. - gatelykt Đèn đường.