Bàn phím:
Từ điển:
 
beldam /'beldəm/ (beldame) /'beldəm/

danh từ

  • mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia
  • con mụ đanh đá, con nặc nô
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bà