Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tactical
tactically
tactician
tactics
tactile
taction
tactless
tactlessly
tactlessness
tactual
tad
tadpole
tael
taenia
taeniae
taeniafuge
taenicide
taenifuge
tafferel
taffeta
taffrail
taffy
Taft-Hartley Act
tag
tag day
tagetes
tagger
tagliatelle
tagmeme
taiga
tactical
/'tæktikəl/
tính từ
(thuộc) chiến thuật
a tactical bombardment
:
một vụ ném bom chiến thuật
tactical importance
:
giá trị chiến thuật
(nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
tactical
(thuộc) chiến thuật