Bàn phím:
Từ điển:
 
tact /tækt/

danh từ

  • sự khéo xử, tài xử trí
    • to have great tact: rất thiệp, rất khéo xử
    • tact and address: cách xử xử lịch thiệp
    • without tact: không khéo léo, sống sượng
tact
  • tác nhịp