Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tachograph
tachomater
tachometer
tachometry
tachycardia
tachygraphy
tachymeter
tachymetry
tacit
taciturn
taciturnity
tack
tackily
tackiness
tackle
tacky
taclocus
tacnode
taco
tacpoint
tact
tactful
tactfully
tactic
tactical
tactically
tactician
tactics
tactile
taction
tachograph
danh từ
đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy)