Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tabulate
tabulating
tabulating machine
tabulation
tabulator
tacful
tache
tachistoscope
tachograph
tachomater
tachometer
tachometry
tachycardia
tachygraphy
tachymeter
tachymetry
tacit
taciturn
taciturnity
tack
tackily
tackiness
tackle
tacky
taclocus
tacnode
taco
tacpoint
tact
tactful
tabulate
/'tæbjuleit/
ngoại động từ
xếp thành bảng, xếp thành cột
làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho
tabulate
lập bảng