Bàn phím:
Từ điển:
 
contre-pente

danh từ giống cái

  • dốc đối diện; dốc bên kia
  • phía dốc nhất (của quả núi)
  • (quân sự) dốc khuất (che mắt địch)
    • Etablir une position à contre-pente: lập một vị trí trên dốc khuất