Bàn phím:
Từ điển:
 
tabling

danh từ

  • việc lập biểu; bảng
  • vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
  • (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
  • sự tuyển quặng