Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tabling
tabloid
taboo
taboo words
tabor
taboret
tabour
tabouret
tabu
tabula
tabulae
tabular
tabularize
tabulate
tabulating
tabulating machine
tabulation
tabulator
tacful
tache
tachistoscope
tachograph
tachomater
tachometer
tachometry
tachycardia
tachygraphy
tachymeter
tachymetry
tacit
tabling
danh từ
việc lập biểu; bảng
vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
(kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
sự tuyển quặng