Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tablet
tablet-talk
tablet tennis
tableware
tablier
tabling
tabloid
taboo
taboo words
tabor
taboret
tabour
tabouret
tabu
tabula
tabulae
tabular
tabularize
tabulate
tabulating
tabulating machine
tabulation
tabulator
tacful
tache
tachistoscope
tachograph
tachomater
tachometer
tachometry
tablet
/'tæblit/
danh từ
tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
bài vị
viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
xếp giấy ghim lại