Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
being
bejewelled
bel
belabour
belaid
belated
belatedly
belaud
belay
belch
belcher
beldam
beldame
beleaguer
belemnite
belfry
belgian
belie
belief
belief revision
believable
believably
believe
believer
belike
belisha beacon
belittle
belittlement
belittling
bell
being
/'bi:iɳ/
danh từ
sinh vật; con người
human being
:
con người
sự tồn tại; sự sống
in being
:
tồn tại; sống
bản chất; thể chất (con người)
Idioms
to come into being
(xem) come
the Supreme Being
đấng chí tôn Thượng đế
tính từ
hiện tại, hiện nay, này
for the time being
:
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này