Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
t-junction
t-shirt
t-square
t-statistic
ta
ta-ta
tab
tabac
tabard
tabaret
tabasco
tabby
tabby cat
tabby moth
tabefaction
tabefy
taberdar
tabernacle
tabes
tabescence
tabescent
tabetic
tabid
tabinet
tabla
table
table-allowance
table-board
table-cloth
table-companion
t-junction
danh từ
(T-junction) ống nối chữ T (chỗ một con đường, một đường ống nối với một con đường, đường ống khác như ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ T)