Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hài đàm
hài đồng
hài hòa
hài hoà
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài nhi
hải
hải âu
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải đảo
hải đạo
hải đăng
hải đường
hải hà
hải khẩu
hải lục không quân
hải lưu
hải lý
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hài đàm
(từ cũ; nghĩa cũ) Hamour