Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bật lửa
bạt mạng
bạt ngàn
bâu
bâu
bàu
bầu
bầu
Bàu Cạn
Bàu Đồn
Bàu Hàm
Bàu Lâm
Bàu Năng
Bầu Nhan Uyên
Bàu Sen
bầu trời
bấu
báu vật
bậu
bay
bây
bây bẩy
bay buộc
bay bướm
bây giờ
bay hơi
bay nhảy
bầy
bày
bày biện
bật lửa
dt. Dụng cụ nhỏ gồm một bánh xe khi xiết vào một viên đá lửa thì có lửa: Mua một cái bật lửa làm quà cho ông bạn nghiện thuốc lá.