Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạch
hạch nhân
hạch sách
hạch toán
hai
hai chấm
hai lòng
hai mang
hai mặt
hai thân
hai vợ chồng
hài
hài cốt
hài đàm
hài đồng
hài hòa
hài hoà
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài nhi
hải
hải âu
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải đảo
hải đạo
hải đăng
hạch
noun
gland; (bool) nucleus
(y học) Bubo
verb
to examine; to demand satisfaction