lo s. = luv
Mạn, phía, bên (tàu bè, nhà cửa...) hứng chịu gió. - Styrmannen dreiet skipet til lo. - å ta luven fra noen Làm ai lu mờ đi.
- lovart s. Mạn, phía, bên (tàu bè, nhà cửa...) hứng chịu gió.