Bàn phím:
Từ điển:
 
behaviour /bi'heivjə/

danh từ

  • thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
    • good behaviour: tư cách đạo đức tốt
  • cách chạy (máy móc); tác động (chất...)

Idioms

  1. to be one's good (best) behaviour
    • gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
  2. to put someone on his best behaviour
    • tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
behaviour
  • dáng điệu; cách xử lý, chế độ
  • asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận
  • boundary b. dáng điệu ở biên
  • expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình
  • goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích
  • linear b. dáng điệu tuyến tính
  • transient b. chế độ chuyển tiếp