Bàn phím:
Từ điển:
 
behave /bi'heiv/

động từ

  • ăn ở, đối xử, cư xử
    • to behave kindly towards someone: đối xử tốt với ai

Idioms

  1. to behave oneself
    • cư xử (ăn ở) cho phải phép
      • he does not know how to behave himself: nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
    • chạy (máy móc...)
      • how is new watch behaving?: cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
behave
  • (Tech) chạy, vận hành (máy) = run