|
begun /bi'gin/
(bất qui tắc) động từ began
- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
- when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
- bắt đầu nói
Idioms
-
to begin at
- bắt đầu từ
- to begin at the beginning: bắt đầu từ lúc bắt đầu
-
to begon upon
-
to begin with
- trước hết là, đầu tiên là
- to begin with let us make clear the difference between these two words: trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này
-
to begin the world
-
well begun is half done
- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
|