Bàn phím:
Từ điển:
 
symbolize /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/

ngoại động từ

  • tượng trưng hoá
  • diễn đạt bằng tượng trưng
  • sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
  • đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
symbolize
  • (logic học) ký hiệu hoá