Bàn phím:
Từ điển:
 
symbol /'simbəl/

danh từ

  • vật tượng trưng
    • white is the symbol of purity: màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
  • ký hiệu
    • chemical symbol: ký hiệu hoá học

ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
  • diễn đạt bằng tượng trưng
symbol
  • ký hiệu, dấu
  • s. of operation dấu phép toán
  • algebraic s. dấu đại số
  • circumflex s. dấu mũ
  • improper s. dấu phi chính
  • numerical s. ký hiệu số
  • proper s. ký hiệu chân chính