Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
syllable
syllabled
syllabub
syllabus
sylleptic
syllogise
syllogism
syllogistic
syllogistical
syllogize
sylph
sylphlike
sylva
sylvan
sylvanite
sylvatic
sylvestral
sylvical
sylviculture
sylvine
sylvite
sym-
symbiont
symbiosis
symbiotic
symbiotically
symbol
symbolatry
symbolic
symbolic(al)
syllable
/'siləbl/
danh từ
âm tiết
từ, chữ; chi tiết nhỏ
not a syllable!
:
không được hé răng!, không được nói tí gì!
ngoại động từ
đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)